Có 1 kết quả:

夜校 yè xiào ㄜˋ ㄒㄧㄠˋ

1/1

yè xiào ㄜˋ ㄒㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) evening school
(2) night school

Bình luận 0